1 | TN.000651 | | Người làm thuê vui vẻ: Happy employees/ Lời: Minh Phương ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
2 | TN.000652 | | Công chúa bạch tuyết/ Lời kể: Minh Phương ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3 | TN.000653 | | Củ cải quay trở lại: The turnip í back/ lời kể: Minh Phương; lời dịch; Minh Duy | Nxb. Hà Nội | 2023 |
4 | TN.000656 | | Cô bé lọ lem: Cinderella/ lời kể: Minh Phương; lời dịch; Minh Duy | Nxb. Hà Nội | 2023 |
5 | TN.000658 | | Cô bé bán diêm: The girl who sell matches/ lời kể: Minh Phương; lời dịch; Minh Duy | Nxb. Hà Nội | 2023 |
6 | TN.000659 | | Những người thợ giầy tý hon thần bí: Mystial tiny shooemakers/ lời kể: Minh Phương; lời dịch; Minh Duy | Nxb. Hà Nội | 2023 |
7 | TN.000660 | | Gà trống choai học thổi kèn: General breaking rook/ lời kể: Minh Phương; lời dịch; Minh Duy | Nxb. Hà Nội | 2023 |
8 | TN.000661 | | ba chú lợn con: Three little pigs/ lời kể: Minh Phương; lời dịch; Minh Duy | Nxb. Hà Nội | 2023 |
9 | TN.000662 | | Công chúa hạt đậu: The pea princess/ Lời kể: Minh Phương; lời dịch; Minh Duy | Nxb. Hà Nội | 2023 |
10 | TN.000663 | | Sói và 7 chú dê con: Wolf and seven baby goats/ Lời kể: Minh Phương; lời dịch; Minh Duy | Nxb. Hà Nội | 2023 |
11 | TN.000664 | | Ông lão đánh cá và con cá vàng: Fishing old man and the golden fish/ Lời kể: Minh Phương; lời dịch; Minh Duy | Nxb. Hà Nội | 2023 |
12 | TN.000665 | | Chú bé người gỗ: Pinocchio/ Lời kể: Minh Phương; lời dịch; Minh Duy | Nxb. Hà Nội | 2023 |
13 | TN.000666 | | Mười hai con giáp: twelve zodiac animals/ Lời kể: Minh Phương; lời dịch; Minh Duy | Nxb. Hà Nội | 2023 |
14 | TN.000669 | | Đom đóm tim bạn: Fireflies find frends/ Lời kể: Minh Phương; lời dịch; Minh Duy | Nxb. Hà Nội | 2023 |
15 | TN.000670 | | Ếch bán đầm lầy: The frog sell swamp/ lời kể: Minh Phương; lời dịch; Minh Duy | Nxb. Hà Nội | 2023 |
16 | TN.000673 | | Sự tích con khỉ/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
17 | TN.000676 | | Miếng trầu kỳ diệu/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
18 | TN.000677 | | Bé nói lời chúc: Saying congratulations/ Thùy Trang b.s. ; Tranh: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2024 |
19 | TN.000678 | | Sự tích con chim cuốc/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
20 | TN.000679 | | Bé nói lời cảm ơn: Saying thank you/ Thùy Trang b.s. ; Tranh: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2024 |
21 | TN.000680 | | Nợ duyên trong mộng/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
22 | TN.000681 | | Bé nói lời xin lỗi: Saying sorry/ Thùy Trang b.s. ; Tranh: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2024 |
23 | TN.000682 | | Bé nói lời khen: Saying cheers/ Thùy Trang b.s. ; Tranh: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2024 |
24 | TN.000684 | | Câu chuyện bó đũa/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
25 | TN.000686 | | Ngưu lang, Chức nữ/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
26 | TN.000687 | | Sự tích cây vú sữa/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
27 | TN.000688 | | Bé nói lời từ chối/ B.s.: Thùy Trang ; Tranh: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2024 |
28 | TN.000692 | | Ông lão đánh cá và con cá vàng/ Dịch giả: Phạm Mạnh Hào | Hồng Đức | 2015 |
29 | TN.000695 | | Cậu bé Tích Chu/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
30 | TN.000696 | | Sự tích con muỗi/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
31 | TN.000697 | | Từ Thức gặp tiên/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
32 | TN.000699 | | Thạch Sanh/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
33 | TN.000700 | | Bé nói lời tạm biệt: Saying goodbye/ Thùy Trang b.s. ; Tranh: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2024 |
34 | TN.000701 | | Cây tre trăm đốt/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
35 | TN.000702 | | Rùa và thỏ: Turtle and rabbit/ Lời kể: Minh Phương; lời dịch; Minh Duy | Nxb. Hà Nội | 2023 |
36 | TN.000703 | | Thỏ con ngoan ngoãn: Docile bunny/ Lời kể: Minh Phương; lời dịch; Minh Duy | Nxb. Hà Nội | 2023 |
37 | TN.000704 | | Bé nói lời chào: Saying hello/ Thùy Trang b.s. ; Tranh: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2024 |
38 | TN.000706 | | Sự tích con dã tràng/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
39 | TN.000708 | | Sự tích trầu cau/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
40 | TN.000709 | | Quả táo cuối cùng: The last apple/ Lời kể: Minh Phương; lời dịch; Minh Duy | Nxb. Hà Nội | 2023 |
41 | TN.000710 | | Câu chuyện tìm mẹ/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
42 | TN.000711 | | Rìu vàng rìu bạc: Gold ax silver ax/ Lời kể: Minh Phương; lời dịch; Minh Duy | Nxb. Hà Nội | 2023 |
43 | TN.000712 | | Vịt con xấu xí: Ugly duckling/ Lời kể: Minh Phương; lời dịch; Minh Duy | Nxb. Hà Nội | 2023 |
44 | TN.000713 | | Tấm Cám/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời kể: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
45 | TN.000714 | | Công cha nghĩa mẹ/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
46 | TN.000715 | | Bé nói lời an ủi: Saying encouragement/ Thùy Trang b.s. ; Tranh: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2024 |
47 | TN.000716 | | Bé nói lời hứa: Saying promises/ Thùy Trang b.s. ; Tranh: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2024 |
48 | TN.000718 | | Cây khế/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời kể: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
49 | TN.000894 | | Peter Pan/ Lời: Arianna Candell ; Tranh: Daniel Howarth ; Trần Ngọc Diệp dịch | Kim Đồng | 2019 |